🔍
Search:
RỬA TRÔI
🌟
RỬA TRÔI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
화장실에 물이 공급되게 해서 오줌이나 똥이 물에 씻겨 내려가게 하는 방식.
1
KIỂU RỬA TRÔI BẰNG NƯỚC, KIỂU DỘI NƯỚC:
Cách thức mà nước được cung cấp ở nhà vệ sinh để rửa trôi nước tiểu hay phân.
-
☆
Động từ
-
1
겉에 붙은 것을 떼기 위해 다른 물건의 틈에 끼워 잡아당기다.
1
TUỐT:
Lách vào giữa khe kẽ đồ vật khác và kéo ra để gỡ cái dính bên ngoài.
-
2
붙은 것을 씻어 내다.
2
CẠY SẠCH, RỬA TRÔI, NẠO SẠCH, CÀO SẠCH:
Rửa cái gắn vào.
-
3
일정한 범위를 처음부터 끝까지 쭉 더듬거나 살피다.
3
RÀ SOÁT MỘT LOẠT:
Nhìn hoặc sờ suốt từ đầu đến cuối một phạm vi nhất định.
🌟
RỬA TRÔI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
걸터앉아서 대소변을 볼 수 있으며 오물이 물에 씻겨 내려가도록 만든 서양식 변기.
1.
BỒN CẦU:
Bệ xí kiểu phương Tây được làm để có thể ngồi trên đó đi vệ sinh và giật nước để rửa trôi hết chất bẩn.
-
Danh từ
-
1.
화장실에 물이 공급되게 해서 오줌이나 똥이 물에 씻겨 내려가게 하는 방식.
1.
KIỂU RỬA TRÔI BẰNG NƯỚC, KIỂU DỘI NƯỚC:
Cách thức mà nước được cung cấp ở nhà vệ sinh để rửa trôi nước tiểu hay phân.